bạo ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo ngược+ adj
- Wickedly cruel
- những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến
nazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War
- những hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiến
Lượt xem: 551